Có 2 kết quả:
搭茬儿 dā chár ㄉㄚ • 搭茬兒 dā chár ㄉㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 搭茬[da1 cha2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 搭茬[da1 cha2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0