Có 2 kết quả:

搭茬儿 dā chár ㄉㄚ 搭茬兒 dā chár ㄉㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 搭茬[da1 cha2]

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 搭茬[da1 cha2]